Âm trần Daikin 36000 BTU 1 chiều FCNQ36MV1/RNQ36MY1
36.500.000 ₫
Gọi điện để có giá mới nhất hôm nay
Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng
Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777

Sản phẩm: Âm trần Daikin 36000 BTU 1 chiều FCNQ36MV1/RNQ36MY1
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MY1 là dòng điều hòa âm trần cassette 1 chiều công suất 36.000BTU (4.0HP), sử dụng nguồn điện 3 pha, phù hợp với các công trình thương mại hoặc dân dụng quy mô lớn như văn phòng, showroom, nhà hàng, spa, trung tâm hội nghị… Sản phẩm nổi bật nhờ khả năng làm lạnh nhanh, thiết kế âm trần hiện đại, gió thổi 4 hướng linh hoạt và hiệu suất hoạt động ổn định.
Thông số kỹ thuật FCNQ36MV1/RNQ36MY1
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model dàn lạnh | FCNQ36MV1 |
Model dàn nóng | RNQ36MY1 |
Công suất làm lạnh | 36.000 BTU (~4.0 HP) |
Loại điều hòa | 1 chiều – chỉ làm lạnh |
Inverter | Không |
Nguồn điện | 3 pha – 380V / 50Hz |
Môi chất lạnh | R410A |
Phạm vi sử dụng | 50 – 60 m² |
Kiểu dàn lạnh | Cassette âm trần 4 hướng thổi |
Kích thước dàn lạnh (RxCxS) | 840 x 260 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (RxCxS) | 1.170 x 900 x 320 mm |
Xuất xứ | Chính hãng Daikin – Thái Lan |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng toàn quốc |
Đặc điểm nổi bật của FCNQ36MV1/RNQ36MY1
-
✅ Công suất lớn – làm lạnh nhanh: Với 36.000BTU, máy làm mát hiệu quả cho không gian từ 50–60m² chỉ trong thời gian ngắn.
-
✅ Thổi gió 4 hướng: Luồng gió phân bổ đều khắp không gian, không gây gió lùa trực tiếp, tăng cảm giác dễ chịu.
-
✅ Thiết kế giấu trần sang trọng: Mặt nạ cassette hiện đại, dễ phối hợp với trần thạch cao trong văn phòng, biệt thự, nhà hàng.
-
✅ Nguồn điện 3 pha ổn định: Vận hành bền bỉ, phù hợp với các công trình có hệ thống điện công nghiệp, giảm nguy cơ quá tải điện.
-
✅ Gas R410A thân thiện môi trường: Hiệu suất làm lạnh cao, không phá hủy tầng ozone.
-
✅ Vận hành êm ái – ít hao mòn: Dàn nóng được thiết kế tối ưu, hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Không gian lắp đặt phù hợp
Điều hòa Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MY1 phù hợp lắp đặt tại:
-
Văn phòng, phòng họp lớn (50–60m²)
-
Nhà hàng, khách sạn, trung tâm tổ chức sự kiện
-
Spa cao cấp, thẩm mỹ viện, phòng hội nghị
-
Showroom nội thất, thời trang, xe hơi
-
Phòng khách biệt thự hoặc căn hộ cao cấp
Yêu cầu trần kỹ thuật có độ cao từ 300–400mm để bố trí dàn lạnh và ống thoát nước ngưng.
Đối tượng sử dụng phù hợp
-
Doanh nghiệp – nhà thầu cần điều hòa âm trần công suất lớn, chạy điện 3 pha, vận hành ổn định.
-
Công trình thương mại – dịch vụ có yêu cầu cao về thẩm mỹ không gian và hiệu quả làm lạnh.
-
Chủ đầu tư biệt thự, spa, nhà hàng cần hệ thống lạnh giấu trần sang trọng và hiệu quả.
-
Người dùng cần máy lạnh mạnh, bền, dễ lắp, không cần Inverter.
Mua điều hòa âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MY1 ở đâu chính hãng, giá tốt?
Kho Điện Máy Online là đại lý chuyên phân phối điều hòa âm trần Daikin chính hãng, đa dạng model và công suất, hỗ trợ lắp đặt toàn quốc.
Lý do nên mua tại Kho Điện Máy Online:
-
✅ Hàng chính hãng Daikin 100% – bảo hành điện tử toàn quốc
-
✅ Giá tốt – ưu đãi lớn cho khách hàng công trình
-
✅ Tư vấn kỹ thuật chuẩn – hỗ trợ khảo sát tận nơi
-
✅ Giao hàng nhanh, lắp đặt chuyên nghiệp, đầy đủ chứng từ
-
✅ Hóa đơn VAT – chứng từ đầy đủ cho mọi công trình
📞 Gọi ngay 0968.204.268 để được tư vấn & nhận báo giá nhanh
🌐 Truy cập website: https://khodienmayonline.com
- Cách bật mở Youtube trên tivi Sony nhanh chóng - 23/02/2024
- Cách kích hoạt và tra cứu bảo hành tủ lạnh Hitachi tại nhà - 03/02/2024
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi đúng cách - 02/02/2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model Dàn lạnh FCNQ36MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ36MV1 |
Y1 RNQ36MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 10.6 |
Btu/h 36,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31 |
COP W/W 3.2 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Tên model Dàn lạnh FCNQ36MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ36MV1 |
Y1 RNQ36MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 10.6 |
Btu/h 36,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31 |
COP W/W 3.2 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.7 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320 |
Khối lượng V1 kg 103 |
Y1 kg 103 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model Dàn lạnh FCNQ36MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ36MV1 |
Y1 RNQ36MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 10.6 |
Btu/h 36,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31 |
COP W/W 3.2 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Tên model Dàn lạnh FCNQ36MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ36MV1 |
Y1 RNQ36MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 10.6 |
Btu/h 36,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31 |
COP W/W 3.2 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.7 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320 |
Khối lượng V1 kg 103 |
Y1 kg 103 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1908 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1869 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1851 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1840 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1765 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic
13/02/2023
1908 views
-
Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】
08/06/2022
1869 views
-
Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric
04/06/2022
1851 views
-
Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất
28/03/2023
1840 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】
13/04/2023
1765 views
36500000
Âm trần Daikin 36000 BTU 1 chiều FCNQ36MV1/RNQ36MY1

Trong kho
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.